Cây cộng sản, hay còn gọi là cây cỏ Lào, cây phân xanh hoặc cỏ hôi. Dựa vào các thành phần hóa học, dược lý đặc biệt vốn có của nó, đã giúp nó trở thành loài cây có khác nhiều tác dụng. Vậy cây cộng sản trị bệnh gì? Dưới đây là thông tin tổng hợp về thành phần hóa học, dược lý và các tác dụng của cây cộng sản.
Thành phần hóa học của cây cộng sản
- Tinh dầu: Cây cộng sản chứa tinh dầu với các hợp chất chính như Limonene, Sabinene, Caryophyllene, Germacrene-D, β-Pinene, và β-Caryophyllene. Các hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo mùi thơm cho cây và có nhiều tác dụng dược lý như kháng khuẩn và chống viêm.
- Flavonoid: Flavonoid là một nhóm các hợp chất polyphenolic có trong nhiều loại thực vật, bao gồm cả cây cộng sản. Các flavonoid như quercetin và myricetin được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và có nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm khả năng chống oxy hóa và chống viêm.
- Alkaloid: Alkaloid là một nhóm các hợp chất chuyển hóa thứ cấp từ thực vật, có vai trò bảo vệ thực vật trong điều kiện không thuận lợi và điều hòa sự phát triển của cây cối. Các alkaloid có trong cây cộng sản bao gồm cromolaenine, một hợp chất có khả năng kháng khuẩn và chống viêm.
- Terpenoid: Terpenoid là một nhóm lớn và đa dạng của các hóa chất hữu cơ tự nhiên, bao gồm diterpenoid như chromomoric acid. Các terpenoid có hoạt tính sinh học và dược lý đáng kể, được sử dụng trong nhiều bài thuốc thảo dược truyền thống.
- Triterpenoid: Triterpenoid là một nhóm các hợp chất hóa học tự nhiên có trong nhiều loại thực vật, bao gồm triterpenoid saponin như taraxerol. Các triterpenoid có nhiều tác dụng sinh học, bao gồm khả năng chống viêm và kháng khuẩn.
- Phenolic: Các axit phenolic như axit caffeic, axit chlorogenic, và axit ferulic có trong cây cộng sản cũng góp phần vào các tác dụng chống oxy hóa và chống viêm của cây này.
Như vậy, dựa vào những thành phần hóa học này làm cho tác dụng của cây cộng sản trở nên đa dạng và trở thành một nguồn dược liệu quý, được sử dụng trong nhiều bài thuốc truyền thống.

Tác dụng của cây cộng sản (Cỏ lào)
1. Tác dụng cầm máu
- Cơ chế hoạt động: Hoạt chất flavonoid và phenolic trong cây giúp thúc đẩy quá trình đông máu bằng cách kích thích sự co thắt của các mạch máu nhỏ và tăng cường sự tổng hợp của fibrin.
- Ứng dụng:
- Sử dụng lá tươi hoặc bột lá khô trong các vết thương ngoài da, giúp cầm máu nhanh chóng và hiệu quả.
- Làm thuốc cầm máu sau sinh hoặc trong các trường hợp chảy máu nội tạng nhẹ.
2. Tác dụng kháng viêm
- Cơ chế hoạt động: Các hợp chất triterpenoid và flavonoid có tác dụng ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), ngăn chặn quá trình tổng hợp prostaglandin gây viêm.
- Ứng dụng:
- Dùng chiết xuất lá cây trong các bệnh lý viêm nhiễm như viêm da, viêm loét dạ dày.
- Làm thuốc bôi ngoài da trong các trường hợp viêm da tiếp xúc hoặc mẩn ngứa.
- Sử dụng dưới dạng nước rửa miệng trong trường hợp viêm lợi, viêm họng.

3. Tác dụng kháng khuẩn
- Cơ chế hoạt động: Tinh dầu trong cây cộng sản (cỏ lào) có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa.
- Ứng dụng:
- Sử dụng lá tươi hoặc chiết xuất làm thuốc rửa vết thương, phòng ngừa nhiễm trùng.
- Chế tạo các sản phẩm sát khuẩn vết thương, giúp vết thương mau lành.
- Pha nước ngâm chân tay để điều trị nấm.
4. Chống oxy hóa
- Cơ chế hoạt động: Các flavonoid và phenolic hoạt động như chất chống oxy hóa, giúp loại bỏ các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
- Ứng dụng:
- Hỗ trợ trong điều trị các bệnh lý liên quan đến stress oxy hóa như ung thư, viêm khớp, bệnh tim mạch.
- Làm giảm tình trạng viêm và tổn thương da do ánh nắng mặt trời.
5. Tác dụng chống viêm loét
- Cơ chế hoạt động: Hoạt chất triterpenoid và flavonoid giúp làm giảm bài tiết axit dạ dày, tăng sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc.
- Ứng dụng:
- Sử dụng chiết xuất lá để ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày.
- Làm giảm triệu chứng khó tiêu và ợ nóng.
Vậy nên nó có thể sử dụng để hỗ trợ chữa dạ dày bằng cây cộng sản.
6. Tác dụng hỗ trợ chống ung thư
- Cơ chế hoạt động: Các hợp chất phenolic và flavonoid ức chế sự phát triển và di căn của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư vú và ung thư gan.
- Ứng dụng:
- Chiết xuất cây được nghiên cứu trong các liệu pháp điều trị bổ sung.
- Được dùng trong các sản phẩm hỗ trợ điều trị ung thư.
7. Tác dụng giảm đau
- Cơ chế hoạt động: Tác dụng giảm đau có thể là do sự ức chế thụ thể đau hoặc enzyme gây viêm.
- Ứng dụng:
- Dùng chiết xuất lá cây để giảm đau sau phẫu thuật hoặc đau do viêm.
- Làm thuốc bôi ngoài da giảm đau trong các trường hợp bầm tím, đau cơ hoặc đau khớp.
Các cách sử dụng cây cộng sản
Cũng như một số loài thảo dược khác, cây cộng sản có một số cách sử dụng như sau:
- Lá tươi: Dùng trực tiếp đắp lên vết thương hoặc nghiền nát lấy nước rửa vết thương.
- Bột lá khô: Dùng làm bột cầm máu hoặc pha với nước để làm thuốc uống.
- Chiết xuất: Làm thuốc nhỏ hoặc dạng nước rửa, kem bôi ngoài da.
- Tinh dầu: Dùng để xông hơi hoặc bôi lên vùng da bị viêm.
- Viên nang: Dạng thực phẩm bổ sung cho các liệu pháp điều trị bổ sung.

Lưu ý và tác dụng phụ
- Lưu ý:
- Tránh sử dụng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
- Không nên dùng với liều lượng cao và kéo dài do có nguy cơ gây độc cho gan.
- Tác dụng phụ:
- Có thể gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng ở một số người.
- Dùng liều cao có thể gây buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Cuối cùng
Mặc dù tác dụng của cây cộng sản rất nhiều, có tiềm năng trong y học cổ truyền với nhiều tác dụng dược lý đa dạng. Tuy nhiên, để khai thác và sử dụng cây hiệu quả, cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn về liều lượng và phương pháp sử dụng an toàn. Đặc biệt phải có sự hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ.