Cây đinh lăng là một vị thuốc quý của y học cổ truyền, được sử dụng rộng rãi để chữa trị nhiều bệnh. Vậy tại sao nên dùng đinh lăng và các bộ phận của nó mang lại lợi ích gì cho sức khỏe? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Lý do nên sử dụng cây đinh lăng
Cây đinh lăng có những ưu điểm sau:
- Nguồn gốc tự nhiên, an toàn cho sức khỏe.
- Ít tác dụng phụ, có thể dùng lâu dài.
- Chi phí rẻ, dễ tìm mua.
“Đinh lăng là một trong những bài thuốc dân gian được sử dụng phổ biến nhất ở nước ta, đặc biệt là vùng nông thôn. Nó được truyền lại từ đời này sang đời khác và luôn có giá trị sử dụng cao.” – Thầy thuốc Đỗ Minh Thuận.
Vì thế, đinh lăng được xem như một vị thuốc quý mà ai cũng có thể tiếp cận và sử dụng. Nó là “báu vật” chữa bệnh ngay trong vườn nhà mà ít người biết tới.
Giới thiệu cây đinh lăng
Đinh lăng là cây thảo sống lâu năm, thân mọc thành bụi, có chiều cao 30-60cm. Lá đinh lăng hình trái xoan dài 5-15cm, có màu xanh đậm. Hoa mọc thành chùm ở đầu cành, có màu tím nhạt hoặc trắng. Quả đinh lăng là dạng quả nang chứa nhiều hạt nhỏ màu nâu.
Tên gọi “đinh lăng” bắt nguồn từ hình dáng lá giống như chiếc đinh. Đinh lăng có nguồn gốc từ châu Á, hiện phân bố rộng ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới như Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ.
Tại Việt Nam, đinh lăng mọc hoang nhiều ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Lào Cai, Yên Bái, Lạng Sơn. Ngoài ra còn trồng nhiều ở Đà Lạt để lấy tinh dầu thơm và làm cảnh.
Các bộ phận và công dụng
Cây đinh lăng có nhiều bộ phận khác nhau, mỗi phần đều có công dụng riêng:
1. Lá đinh lăng
- Trị ho, long đờm, viêm họng: Lá chứa tinh dầu và các hợp chất phenol có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm loãng đờm đặc.
- Thanh nhiệt, lợi tiểu: Nhờ chứa axit photphoric, axit citric có tính chất lợi tiểu mạnh.
2. Củ đinh lăng
- Chữa đau dạ dày: Củ chứa tinh dầu giúp ức chế tiết acid dịch vị, bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Hạ sốt, giảm đau: Tinh dầu và các flavonoid trong củ có tác dụng hạ nhiệt, chống viêm.
“Tôi từng bị đau dạ dày kinh niên, uống nhiều thuốc Tây y nhưng vẫn đau. Sau khi chuyển sang dùng nước sắc củ đinh lăng, tình trạng đã đỡ hơn rõ rệt.” – Anh T. 35 tuổi, Hà Nội.
3. Hoa đinh lăng
- Long đờm, trị ho: Các chất nhựa có trong hoa tác dụng như thuốc ho, giúp làm loãng đờm.
- Chống viêm, kháng khuẩn: Hoa chứa nhiều tinh dầu và các hợp chất flavonoid có hoạt tính sinh học cao.
4. Rễ đinh lăng
- Thanh nhiệt, thông tiểu tiện: Rễ giàu axit photphoric giúp đào thải nhiệt, độc tố khỏi cơ thể.
- Kích thích tiêu hóa: Các chất nhựa trong rễ tăng tiết dịch tụy, dịch mật, cải thiện tiêu hóa.
Như vậy, tùy theo mục đích điều trị mà có thể lựa chọn bộ phận phù hợp của cây đinh lăng. Dưới đây là bảng tóm tắt công dụng của các bộ phận:
Bộ phận | Công dụng chính |
---|---|
Lá | Trị ho, lợi tiểu |
Củ | Đau dạ dày, hạ sốt |
Hoa | Long đờm, kháng khuẩn |
Rễ | Lợi tiểu, tiêu hóa |
Cách sử dụng đúng cách và an toàn
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi dùng đinh lăng cần lưu ý:
- Chỉ nên dùng các bộ phận của đinh lăng khi đã chế biến sạch sẽ. Có thể dùng tươi hoặc phơi khô.
- Tuân thủ liều lượng khuyến cáo, không nên lạm dụng. Mỗi ngày chỉ dùng dưới 12g các bộ phận khô hoặc 30ml nước thuốc.
- Người bị dị ứng với cây họ Hoa hồng (Rosaceae) nên thận trọng, có thể gây phản ứng.
- Ngừng sử dụng nếu thấy có triệu chứng bất thường về sức khỏe.
Nhìn chung, với hàm lượng hoạt chất dược liệu cao, đinh lăng là cây thuốc quý có giá trị dinh dưỡng và trị liệu, đáng được khai thác và nghiên cứu sâu hơn. Hy vọng thông qua bài viết, mọi người sẽ biết cách sử dụng đinh lăng đúng cách, bổ sung vào đời sống để chăm sóc sức khỏe tốt hơn.